Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
球体
|
qiútǐ
|
Quả cầu
Google Translate
+ Add Translation
|
校长
|
xiàozhǎng
|
hiệu trưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
农民
|
nóngmín
|
Nông phu
Google Translate
+ Add Translation
|
输出
|
shūchū
|
Đầu ra
Google Translate
+ Add Translation
|
皇帝
|
huángdì
|
Hoàng đế
Google Translate
+ Add Translation
|
扫视
|
sǎoshì
|
Nhìn thoáng qua
Google Translate
+ Add Translation
|
试样
|
shì yàng
|
Mẫu vật
Google Translate
+ Add Translation
|
该指令
|
gāi zhǐlìng
|
Hướng dẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
论文
|
lùnwén
|
giấy
Google Translate
+ Add Translation
|
工作
|
gōng zuò
|
việc làm
Google Translate
+ Add Translation
|
橡木
|
xiàngmù
|
gỗ sồi
Google Translate
+ Add Translation
|
成交
|
chéngjiāo
|
Thỏa thuận
Google Translate
+ Add Translation
|
津贴
|
jīntiē
|
trợ cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
托盘
|
tuōpán
|
cái mâm
Google Translate
+ Add Translation
|
核数师
|
hé shù shī
|
Kiểm toán viên
Google Translate
+ Add Translation
|
服务器
|
fúwùqì
|
người phục vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
大教堂
|
dà jiàotáng
|
thánh đường
Google Translate
+ Add Translation
|
可惜
|
kěxí
|
không may
Google Translate
+ Add Translation
|
变量
|
biànliàng
|
Biến đổi
Google Translate
+ Add Translation
|
粘土
|
niántǔ
|
đất sét
Google Translate
+ Add Translation
|
马车
|
mǎchē
|
xe
Google Translate
+ Add Translation
|
电影院
|
diànyǐngyuàn
|
Rạp chiếu phim
Google Translate
+ Add Translation
|
传单
|
chuándān
|
Tờ rơi
Google Translate
+ Add Translation
|
铜
|
tóng
|
đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
密度
|
mìdù
|
tỉ trọng
Google Translate
+ Add Translation
|