Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
债权人
|
zhàiquánrén
|
chủ nợ
Google Translate
+ Add Translation
|
税收
|
shuìshōu
|
Thuế
Google Translate
+ Add Translation
|
磁盘
|
cípán
|
Đĩa
Google Translate
+ Add Translation
|
词典
|
cídiǎn
|
từ điển
Google Translate
+ Add Translation
|
概念
|
gàiniàn
|
Ý tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
受托人
|
shòutuō rén
|
người được ủy thác
Google Translate
+ Add Translation
|
分子
|
fēnzǐ
|
phân tử
Google Translate
+ Add Translation
|
控股
|
kònggǔ
|
Giữ
Google Translate
+ Add Translation
|
山寨
|
shānzhài
|
bắt chước
Google Translate
+ Add Translation
|
房东
|
fángdōng
|
chủ nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
继承
|
jìchéng
|
thừa kế
Google Translate
+ Add Translation
|
温暖
|
wēnnuǎn
|
ấm áp
Google Translate
+ Add Translation
|
法术
|
fǎshù
|
Đánh vần
Google Translate
+ Add Translation
|
礼拜堂
|
lǐbàitáng
|
nhà nguyện
Google Translate
+ Add Translation
|
休闲
|
xiūxián
|
Thời gian rảnh rỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
统治
|
tǒngzhì
|
qui định
Google Translate
+ Add Translation
|
回复
|
huífù
|
Đáp lại
Google Translate
+ Add Translation
|
时间
|
shíjiān
|
thời gian
Google Translate
+ Add Translation
|
城堡
|
chéngbǎo
|
lâu đài
Google Translate
+ Add Translation
|
层次结构
|
céngcì jiégòu
|
Hệ thống cấp bậc
Google Translate
+ Add Translation
|
相关
|
xiāngguān
|
Liên quan
Google Translate
+ Add Translation
|
排除
|
páichú
|
loại trừ
Google Translate
+ Add Translation
|
酒馆
|
jiǔguǎn
|
quán rượu
Google Translate
+ Add Translation
|
假设
|
jiǎshè
|
giả thuyết
Google Translate
+ Add Translation
|
灯
|
dēng
|
ánh sáng
Google Translate
+ Add Translation
|