maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
债权人 zhàiquánrén chủ nợ Google Translate + Add Translation
税收 shuìshōu Thuế Google Translate + Add Translation
磁盘 cípán Đĩa Google Translate + Add Translation
词典 cídiǎn từ điển Google Translate + Add Translation
概念 gàiniàn Ý tưởng Google Translate + Add Translation
受托人 shòutuō rén người được ủy thác Google Translate + Add Translation
分子 fēnzǐ phân tử Google Translate + Add Translation
控股 kònggǔ Giữ Google Translate + Add Translation
山寨 shānzhài bắt chước Google Translate + Add Translation
房东 fángdōng chủ nhà Google Translate + Add Translation
继承 jìchéng thừa kế Google Translate + Add Translation
温暖 wēnnuǎn ấm áp Google Translate + Add Translation
法术 fǎshù Đánh vần Google Translate + Add Translation
礼拜堂 lǐbàitáng nhà nguyện Google Translate + Add Translation
休闲 xiūxián Thời gian rảnh rỗi Google Translate + Add Translation
统治 tǒngzhì qui định Google Translate + Add Translation
回复 huífù Đáp lại Google Translate + Add Translation
时间 shíjiān thời gian Google Translate + Add Translation
城堡 chéngbǎo lâu đài Google Translate + Add Translation
层次结构 céngcì jiégòu Hệ thống cấp bậc Google Translate + Add Translation
相关 xiāngguān Liên quan Google Translate + Add Translation
排除 páichú loại trừ Google Translate + Add Translation
酒馆 jiǔguǎn quán rượu Google Translate + Add Translation
假设 jiǎshè giả thuyết Google Translate + Add Translation
dēng ánh sáng Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !