Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
品种
|
pǐnzhǒng
|
Đa dạng
Google Translate
+ Add Translation
|
测量
|
cè liáng
|
đo lường
Google Translate
+ Add Translation
|
手掌
|
shǒuzhǎng
|
lòng bàn tay
Google Translate
+ Add Translation
|
码头
|
mǎtóu
|
đê
Google Translate
+ Add Translation
|
个人电脑
|
gèrén diànnǎo
|
máy tính cá nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
缺点
|
quēdiǎn
|
Bất lợi
Google Translate
+ Add Translation
|
安装
|
ānzhuāng
|
cài đặt
Google Translate
+ Add Translation
|
广告
|
guǎnggào
|
quảng cáo
Google Translate
+ Add Translation
|
实施
|
shíshī
|
Triển khai thực hiện
Google Translate
+ Add Translation
|
投资组合
|
tóuzī zǔhé
|
danh mục đầu tư
Google Translate
+ Add Translation
|
木材
|
mùcái
|
gỗ
Google Translate
+ Add Translation
|
该条款
|
gāi tiáokuǎn
|
Mệnh đề
Google Translate
+ Add Translation
|
话语
|
huàyǔ
|
Đàm luận
Google Translate
+ Add Translation
|
光盘
|
guāngpán
|
CD
Google Translate
+ Add Translation
|
刀片
|
dāopiàn
|
lưỡi
Google Translate
+ Add Translation
|
比
|
bǐ
|
tỉ lệ
Google Translate
+ Add Translation
|
矿产
|
kuàngchǎn
|
khoáng sản
Google Translate
+ Add Translation
|
大纲
|
dàgāng
|
Đề cương
Google Translate
+ Add Translation
|
加
|
jiā
|
thêm
Google Translate
+ Add Translation
|
机械
|
jīxiè
|
cơ khí
Google Translate
+ Add Translation
|
运河
|
yùnhé
|
con kênh
Google Translate
+ Add Translation
|
当地
|
dāngdì
|
địa phương
Google Translate
+ Add Translation
|
处置
|
chǔzhì
|
Vứt bỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
拒绝
|
jùjué
|
Từ chối
Google Translate
+ Add Translation
|
域
|
yù
|
khu vực
Google Translate
+ Add Translation
|